Có 2 kết quả:

銷路 xiāo lù ㄒㄧㄠ ㄌㄨˋ销路 xiāo lù ㄒㄧㄠ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sale
(2) market
(3) state of the market
(4) sales event

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sale
(2) market
(3) state of the market
(4) sales event

Bình luận 0